32.8 C
Tokyo

できる日本語 ➖ 第6課 ➖文法

Tiện ích

Minh Tâm
Minh Tâm
Mình đang sống và làm việc tại Nhật bản. Mình hy vọng những bài viết nhỏ nhặt của mình có thể giúp đỡ mọi người trong cuộc sống.

43. Vます形 ➖ ます ましょうか

Cấu trúc “Vます形 (bỏ ます) + ましょうか” trong tiếng Nhật là một cách diễn đạt đề nghị hoặc mời gọi một cách lịch sự. Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn đề xuất làm gì đó cùng với người nghe, hoặc khi người nói muốn cung cấp sự giúp đỡ. Cách dùng này thể hiện sự nhã nhặn và kính trọng.

Để tạo cấu trúc này, bạn lấy dạng Vます của động từ (đây là dạng ngữ pháp cơ bản và lịch sự của động từ), sau đó bỏ đi phần “ます” và thêm “ましょうか” vào cuối.

Ví dụ:

  1. 食べます (tabemasu) → 食べ (tabe) + ましょうか → 食べましょうか (tabemashou ka)
    • Nghĩa: “Chúng ta ăn nhé?” hoặc “Bạn có muốn ăn không?”
  2. 行きます (ikimasu) → 行き (iki) + ましょうか → 行きましょうか (ikimashou ka)
    • Nghĩa: “Chúng ta đi nhé?” hoặc “Bạn có muốn đi không?”

Lưu ý rằng cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức nhưng vẫn cần sự lịch sự, ví dụ như giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp mà bạn không quá thân thiết.

44. 普通形 し、〜

Đây là một cách để liệt kê hoặc kể các hành động, sự việc hoặc tình trạng một cách mềm dẻo và tự nhiên. Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn nêu ra nhiều điểm, ý kiến, hoặc hành động liên tiếp nhau.

Để sử dụng cấu trúc này, bạn sẽ chuyển động từ hoặc tính từ về dạng thông thường (普通形), sau đó thêm “し” vào cuối. Cấu trúc này thường kết thúc bằng một hành động hoặc ý kiến cuối cùng, có thể khác biệt hoặc không dùng “し”.

Ví dụ:

  1. この本は面白いし、安いし、役に立ちます。 (Kono hon wa omoshiroishi, yasuishi, yakuni tachimasu.)
    • Nghĩa: Cuốn sách này thú vị, giá cả phải chăng, và hữu ích.
  2. 彼女は親切だし、美しいし、賢いです。 (Kanojo wa shinsetsudashi, utsukushiishi, kashikoi desu.)
    • Nghĩa: Cô ấy thân thiện, xinh đẹp và thông minh.

Trong cả hai ví dụ trên, “し” được sử dụng để liệt kê các đặc điểm hoặc lý do một cách mềm dẻo và tự nhiên.

Cấu trúc này rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết.

Tóm tắt

  • Tính từ đuôi “な”: Thêm “し” sau tính từ (không thêm “な”).
  • Động từ: Thêm “し” sau dạng từ điển của động từ.
  • Tính từ đuôi “い”: Thêm “し” sau tính từ.
  • Danh từ: Thêm “で” sau danh từ rồi thêm “し”.

43. 普通形 のは  N  です

Cấu trúc “普通形のはNです” trong tiếng Nhật là một cách diễn đạt được sử dụng để nhấn mạnh hoặc xác định chủ thể hoặc đối tượng cụ thể của một hành động, tính chất, hoặc ý kiến. Cấu trúc này thường được dùng trong ngữ cảnh giải thích hoặc giáo dục, hoặc khi bạn muốn làm rõ một điểm cụ thể. “普通形” nghĩa là “dạng thông thường” của động từ hoặc tính từ.

Cách Dùng

  1. Đối với Động từ và Tính từ: Chuyển động từ hoặc tính từ về dạng thông thường (普通形), sau đó thêm “のは” và kết thúc với “Nです”, nơi “N” là thông tin bạn muốn nhấn mạnh hoặc xác định.
  2. Đối với Danh từ: Thêm “のは” sau danh từ và kết thúc với “Nです”.

Ví dụ

  1. Động từ:
    • 勉強する (benkyou suru, học) → 勉強するのは大切です (Benkyou suru no wa taisetsu desu) – “Việc học là quan trọng.”
  2. Tính từ:
    • 高い (takai, cao) → 高いのはこのビルです (Takai no wa kono biru desu) – “Cái cao là tòa nhà này.”
  3. Danh từ:
    • 学生 (gakusei, học sinh) → 学生のは彼女です (Gakusei no wa kanojo desu) – “Người là học sinh là cô ấy.”

Cấu trúc này giúp làm rõ chủ thể hoặc đối tượng của hành động hoặc tính chất, và thường xuất hiện trong các tình huống cần giải thích hoặc làm rõ một điểm cụ thể.

44. a ~そうです

Cấu trúc “~そうです” trong tiếng Nhật được sử dụng để diễn đạt ấn tượng hoặc dự đoán về điều gì đó dựa trên thông tin gián tiếp hoặc quan sát. Có hai loại chính của cấu trúc “~そうです”, mỗi loại có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau:

1. Dựa Trên Quan Sát Trực Tiếp

Khi sử dụng với tính từ hoặc động từ, “~そうです” thể hiện rằng người nói dự đoán hoặc có ấn tượng về điều gì đó dựa trên quan sát hoặc cảm nhận hiện tại. Đối với tính từ đuôi “い” và động từ, bạn bỏ đuôi “い” hoặc “ます” và thêm “そうです”.

Cấu trúc:

  • Khẳng định:

Động từ thể ます (bỏ ます) + そうです: Trông có vẻ/hình như/dường như sắp …

Tính từ -i (bỏ い) /Tính từ -na (bỏ な) + そうです。Nhìn/trông có vẻ…

  • Phủ định:
  • Động từ thể ない→ なさそうです。
  • Tính từ -i  → くなさそうです。
  • Tính từ -na  → Tính từ -na (bỏ な) +じゃなさそうです。

Ví dụ:

  • このケーキはおいしそうですね。

→ Cái bánh ngọt này trông ngon nhỉ.

  • 彼はげんきそうです。

→ Trông anh ấy có vẻ khỏe mạnh.

  • 雨が降る (ame ga furu, mưa) → 雨が降りそうです (ame ga furisou desu, có vẻ sắp mưa)
  • 寒い (samui, lạnh) → 寒そうです (samusou desu, có vẻ lạnh)

2. Dựa Trên Thông Tin Gián Tiếp (Với Danh từ và Tính từ đuôi “な”)

Khi sử dụng với danh từ hoặc tính từ đuôi “な”, “~そうです” thể hiện rằng người nói nghe hoặc được biết điều gì đó thông qua thông tin gián tiếp, không phải quan sát trực tiếp.

  • Động từ thể thường (普通形)/ない形 + そうです。
  • Tính từ -i/くない/ かった/ くなかった + そうです。
  • Tính từ -na/Danh từ + だ/ じゃない/ だった/じゃなかった + そうです。

Danh từ:

明日は休み (ashita wa yasumi, ngày mai nghỉ) → 明日は休みだそうです (ashita wa yasumi dasou desu, nghe nói ngày mai nghỉ)

Tính từ đuôi “な”:

便利 (benri, tiện lợi) → 便利だそうです (benri dasou desu, nghe nói là tiện lợi)

48。Vておきます

Cấu trúc “Vておきます” trong tiếng Nhật là một dạng ngữ pháp được sử dụng để chỉ hành động làm gì đó trước, chuẩn bị cho tương lai hoặc để tránh những rắc rối sau này. Nói cách khác, cấu trúc này được dùng để diễn đạt việc làm một việc gì đó và giữ nguyên trạng thái đó cho đến một thời điểm sau.

Cách Sử Dụng:

Động từ ở dạng “て形” (Vて): Chuyển động từ về dạng “て” (Vて) và thêm “おきます”.

Ý nghĩa: Hành động được thực hiện để chuẩn bị hoặc phòng ngừa cho tình huống trong tương lai.

Ví dụ:

勉強しておきます (benkyou shite okimasu)

“Tôi sẽ học trước (để chuẩn bị cho kỳ thi, ví dụ).”

メールを送っておきます (me-ru wo okutte okimasu)

“Tôi sẽ gửi email trước (để không quên làm sau).”

チケットを予約しておきます (chiketto wo yoyaku shite okimasu)

“Tôi sẽ đặt vé trước (để đảm bảo có chỗ).”

49。 Vてあります

Cấu trúc “Vてあります” trong tiếng Nhật được sử dụng để biểu thị rằng một hành động nào đó đã được thực hiện trước đó và kết quả của hành động đó vẫn còn hiệu lực hoặc có tác động tới thời điểm hiện tại. Đây là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng để diễn tả trạng thái hiện tại do một hành động trong quá khứ tạo ra.

Cách Sử Dụng:

  • Động từ ở dạng “て形” (Vて): Chuyển động từ về dạng “て” (Vて) và thêm “あります”.
  • Ý nghĩa: Trạng thái hiện tại là kết quả của một hành động đã được thực hiện trước đó.

Ví dụ:

  1. 窓が開けてあります (mado ga akete arimasu)
    • “Cửa sổ đang được mở (ai đó đã mở trước đó và nó vẫn mở).”
  2. 机の上に本が置いてあります (tsukue no ue ni hon ga oite arimasu)
    • “Có một quyển sách được để trên bàn (ai đó đã để nó ở đó và nó vẫn ở đó).”
  3. ドアが閉めてあります (doa ga shimete arimasu)
    • “Cửa đã được đóng (ai đó đã đóng cửa và nó vẫn đóng).”

Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng hành động đã được thực hiện và trạng thái do hành động đó tạo ra vẫn tồn tại. Điều này giúp người nghe hiểu rằng không cần phải thực hiện hành động đó nữa vì nó đã được làm từ trước.

- Advertisement -spot_img
- Advertisement -spot_img

Tin mới