8.3 C
Tokyo

Bài tập N4- 将来 日本で働こと 思っています

Bài tập N4- 将来 日本で働こと 思っています

Tiện ích

Thiên Minh
Thiên Minh
Mình hy vọng những chia sẻ về cuộc sống tại Nhật sẽ giúp ích mọi người.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn một bảng tổng hợp 52 từ vựng tiếng Nhật thông dụng, bao gồm kanji, hiragana, ví dụ câu và nghĩa tiếng Việt. Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp và học tập tiếng Nhật hiệu quả hơn.

1、会話

安藤:ワンさん、今日はいつ国へ帰りますか。

ワン:今年は帰りません

安藤:そですが、がっこが忙しから。

ワン:いいえ、今年は 日本語能力試験のN1をあります。休みの間は日本語を勉強しなればなりません。

安藤:どうして その試験を受けるんですか。

ワン:将来 私は にほんで 働こと 思っています、日本語能力試験 に 合格したり、にほんで 仕事 を 探しやすいで。。。

安藤: ええ、大事な試験なんですね。でも、ワンさんの 日本語か 上手だたら、きっと大丈夫です。

ワン:いや、ちょっと心配ですね。勉強していない文法は まだ たくさんあります。

休みの 間は、せんせいにも 会えない、わからない問題があったら、どしたらいいが わかりません。

安藤:土曜日 と 日曜には 会社が 休みから、私に 聞いてもいいですよ。

ワン:ほんとうですか。すごく嬉しです。ありがとございます。

安藤:試験の 準備 頑張りますよ。

2。言葉

Danh từ:

  1. 今年 (ことし – kotoshi): Năm nay.
  2. 日本語能力試験 (にほんごのうりょくしけん – nihongo nouryoku shiken): Kỳ thi năng lực tiếng Nhật.
  3. 将来 (しょうらい – shourai): Tương lai.

Động từ:

  1. 帰る (かえる – kaeru): Trở về, về (đất nước, nhà…).
  2. 勉強する (べんきょうする – benkyou suru): Học tập, nghiên cứu.
  3. 会う (あう – au): Gặp gỡ, gặp mặt.

Tính từ:

  1. 忙しい (いそがしい – isogashii): Bận rộn.
  2. 上手 (じょうず – jouzu): Giỏi, kỹ năng tốt.
  3. 大丈夫 (だいじょうぶ – daijoubu): Ổn, không sao, không vấn đề gì.

Một số từ khác có trong đoạn văn:

  • 休み (やすみ – yasumi): Nghỉ, ngày nghỉ.
  • 間 (あいだ – aida): Khoảng thời gian, trong khi.
  • 働く (はたらく – hataraku): Làm việc.
  • 合格する (ごうかくする – goukaku suru): Đỗ, vượt qua kỳ thi.
  • 心配 (しんぱい – shinpai): Lo lắng, bận tâm.
  • 文法 (ぶんぽう – bunpou): Ngữ pháp.
  • 問題 (もんだい – mondai): Vấn đề, câu hỏi.
  • 会社 (かいしゃ – kaisha): Công ty.
  • 準備 (じゅんび – junbi): Chuẩn bị.
  • 頑張る (がんばる – ganbaru): Cố gắng, nỗ lực.

3。文法

  1. から (kara): Dùng để nối hai mệnh đề, thể hiện lý do hoặc nguyên nhân. Ví dụ trong câu: “そですが、がっこが忙しから。” (Đúng vậy, vì trường học bận rộn.)
  2. しなければなりません (shinakereba narimasen): Dùng để diễn đạt ý nghĩa “phải làm gì đó”. Ví dụ trong câu: “休みの間は日本語を勉強しなればなりません。” (Trong thời gian nghỉ, tôi phải học tiếng Nhật.)
  3. ~と思っています (~to omotteimasu): Dùng để diễn đạt ý nghĩa “tôi nghĩ/định làm gì đó”. Ví dụ trong câu: “将来私はにほんで働こと思っています” (Tôi nghĩ sẽ làm việc ở Nhật trong tương lai.)
  4. ~たりする (~tari suru): Dùng để liệt kê một số ví dụ trong danh sách các hành động hoặc sự việc. Ví dụ trong câu: “日本語能力試験に合格したり、にほんで仕事を探しやすいで。” (Như đỗ kỳ thi năng lực tiếng Nhật, dễ tìm việc ở Nhật hơn…)
  5. たら (tara): Dùng để diễn đạt điều kiện hoặc hậu quả xảy ra sau một sự kiện. Ví dụ trong câu: “ワンさんの日本語が上手だったら、きっと大丈夫です。” (Nếu tiếng Nhật của bạn giỏi, chắc chắn sẽ ổn thôi.)
  6. いない (inai): Dạng phủ định của động từ いる (ở, tồn tại). Ví dụ trong câu: “休みの間は、せんせいにも会えない” (Trong thời gian nghỉ, tôi cũng không thể gặp giáo viên.)
  7. ~てもいい (~temo ii): Dùng để diễn đạt ý nghĩa “có thể làm gì đó” hoặc “được phép làm gì đó”. Ví dụ trong câu: “私に聞いてもいいですよ。” (Bạn có thể hỏi tôi.)

Note

  • Trợ từ chỉ đối tượng 受ける (ukeru): Tham dự, tham gia (ở đây là tham dự một kỳ thi).
  • Từ “合格” trong tiếng Nhật đọc là “ごうかく” (goukaku) và có nghĩa là “đỗ”, “đạt” (trong bối cảnh thi cử, kiểm tra hoặc đánh giá). Từ này được sử dụng để chỉ việc thành công trong việc vượt qua một kỳ thi, kiểm tra hoặc đạt yêu cầu trong một đánh giá nào đó.

Nếu bạn muốn thêm từ vựng thì bạn có thể tham khảo những từ dưới đây.

STTKanjiHiraganaVí dụ câuNghĩa tiếng Việt
1能力のうりょく彼の能力はすごいです。Năng lực
2あいだ間に合わなかった。Khoảng, giữa
3つもりつもり明日は買い物に行くつもりです。Ý định
4都合つごう都合が悪いので、今度のパーティーに行けません。Điều kiện
5最近さいきん最近、仕事が忙しい。Gần đây
6将来しょうらい将来の夢は何ですか。Tương lai
7最初さいしょ最初は難しいけど、慣れると楽になる。Đầu tiên
8最後さいごこれが最後のチャンスです。Cuối cùng
9今夜こんや今夜は雨が降るでしょう。Tối nay
10心配しんぱい心配しないで、大丈夫です。Lo lắng
11準備じゅんび試験の準備をしなければならない。Chuẩn bị
12頑張るがんばる試験に向けて頑張ります。Cố gắng
13ランチランチ昼休みにランチを食べに行きましょう。Bữa trưa
14
ディナーディナー今日のディナーは何を食べますか。Bữa tối
Bảng 1

Số thứ tựKanjiHiraVí dụNghĩa tiếng Việt
15自分じぶん自分の夢を追い求める。Bản thân
16留学りゅうがく来年、アメリカに留学する予定です。Du học
17留学生りゅうがくせい留学生の生活は大変だが、楽しい。Sinh viên du học
18入学にゅうがく来週、大学に入学します。Nhập học
19入学式にゅうがくしき入学式は盛大に行われた。Lễ nhập học
20卒業そつぎょうあと2ヶ月で卒業だ。Tốt nghiệp
21卒業式そつぎょうしき卒業式の日、家族が来てくれた。Lễ tốt nghiệp
22研究けんきゅうその研究は革新的だと言われている。Nghiên cứu
23研究室けんきゅうしつ研究室で実験を行う。Phòng nghiên cứu
24誘うさそう週末、映画に誘われた。Mời, rủ
25約束やくそく彼と約束を果たす。Lời hứa
26せん電車の線が混雑している。Đường, tuyến
27過ごすすごす週末は家でゆっくり過ごす。Trải qua, sống
28予定よてい今日の予定は何ですか。Kế hoạch, dự định
29滑るすべる雪道で滑って転んだ。Trượt, lướt
30守るまもる約束を守る。Bảo vệ, giữ
31この漢字の読み方を教えてください。Chữ cái
Bảng 2

STTTừ vựngKanaVí dụ câuNghĩa
32田舎いなか私は田舎で育った。Quê hương, vùng quê
33慣れるなれる新しい環境に慣れるのは大変だ。Quen với, thích nghi
34結婚式けっこんしき彼女と来月結婚式を挙げる。Lễ cưới
35事務所じむしょ彼女は大きな会社の事務所で働いている。Văn phòng
36住所じゅうしょ彼の住所を教えてください。Địa chỉ
37落すおとす携帯を落としてしまった。Rơi, đánh rơi
38国際こくさい国際的な会議が開かれた。Quốc tế
39地理ちり地理のテストがある。Địa lý
40科学かがく科学の進歩は目覚ましい。Khoa học
41技術ぎじゅつ最新の技術を導入する。Công nghệ, kỹ thuật
42しっかりしっかりとやりましょう。Chắc chắn, cẩn thận
43ちゃんと彼女はちゃんとした人だ。Đầy đủ, chu đáo
44合格ごうかく入試に合格する。Đỗ, thành công
45失敗しっぱい失敗から学ぶ。Thất bại, thất vọng
46勝つかつ彼女はいつも勝つ。Thắng, chiến thắng
47負けるまける彼は競技で負けた。Thua, thất bại
48大事だいじ家族は大事だ。Quan trọng, đá
49発音はつおん発音が上手くなるように練習する。Phát âm
50文法ぶんぽう英語の文法を学ぶ。Ngữ pháp
Bảng 3

- Advertisement -spot_img
- Advertisement -spot_img

Tin mới