Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn một bảng tổng hợp 52 từ vựng tiếng Nhật thông dụng, bao gồm kanji, hiragana, ví dụ câu và nghĩa tiếng Việt. Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp và học tập tiếng Nhật hiệu quả hơn.
1、会話
安藤:ワンさん、今日はいつ国へ帰りますか。
ワン:今年は帰りません
安藤:そですが、がっこが忙しから。
ワン:いいえ、今年は 日本語能力試験のN1をあります。休みの間は日本語を勉強しなればなりません。
安藤:どうして その試験を受けるんですか。
ワン:将来 私は にほんで 働こと 思っています、日本語能力試験 に 合格したり、にほんで 仕事 を 探しやすいで。。。
安藤: ええ、大事な試験なんですね。でも、ワンさんの 日本語か 上手だたら、きっと大丈夫です。
ワン:いや、ちょっと心配ですね。勉強していない文法は まだ たくさんあります。
休みの 間は、せんせいにも 会えない、わからない問題があったら、どしたらいいが わかりません。
安藤:土曜日 と 日曜には 会社が 休みから、私に 聞いてもいいですよ。
ワン:ほんとうですか。すごく嬉しです。ありがとございます。
安藤:試験の 準備 頑張りますよ。
2。言葉
Danh từ:
- 今年 (ことし – kotoshi): Năm nay.
- 日本語能力試験 (にほんごのうりょくしけん – nihongo nouryoku shiken): Kỳ thi năng lực tiếng Nhật.
- 将来 (しょうらい – shourai): Tương lai.
Động từ:
- 帰る (かえる – kaeru): Trở về, về (đất nước, nhà…).
- 勉強する (べんきょうする – benkyou suru): Học tập, nghiên cứu.
- 会う (あう – au): Gặp gỡ, gặp mặt.
Tính từ:
- 忙しい (いそがしい – isogashii): Bận rộn.
- 上手 (じょうず – jouzu): Giỏi, kỹ năng tốt.
- 大丈夫 (だいじょうぶ – daijoubu): Ổn, không sao, không vấn đề gì.
Một số từ khác có trong đoạn văn:
- 休み (やすみ – yasumi): Nghỉ, ngày nghỉ.
- 間 (あいだ – aida): Khoảng thời gian, trong khi.
- 働く (はたらく – hataraku): Làm việc.
- 合格する (ごうかくする – goukaku suru): Đỗ, vượt qua kỳ thi.
- 心配 (しんぱい – shinpai): Lo lắng, bận tâm.
- 文法 (ぶんぽう – bunpou): Ngữ pháp.
- 問題 (もんだい – mondai): Vấn đề, câu hỏi.
- 会社 (かいしゃ – kaisha): Công ty.
- 準備 (じゅんび – junbi): Chuẩn bị.
- 頑張る (がんばる – ganbaru): Cố gắng, nỗ lực.
3。文法
- から (kara): Dùng để nối hai mệnh đề, thể hiện lý do hoặc nguyên nhân. Ví dụ trong câu: “そですが、がっこが忙しから。” (Đúng vậy, vì trường học bận rộn.)
- しなければなりません (shinakereba narimasen): Dùng để diễn đạt ý nghĩa “phải làm gì đó”. Ví dụ trong câu: “休みの間は日本語を勉強しなればなりません。” (Trong thời gian nghỉ, tôi phải học tiếng Nhật.)
- ~と思っています (~to omotteimasu): Dùng để diễn đạt ý nghĩa “tôi nghĩ/định làm gì đó”. Ví dụ trong câu: “将来私はにほんで働こと思っています” (Tôi nghĩ sẽ làm việc ở Nhật trong tương lai.)
- ~たりする (~tari suru): Dùng để liệt kê một số ví dụ trong danh sách các hành động hoặc sự việc. Ví dụ trong câu: “日本語能力試験に合格したり、にほんで仕事を探しやすいで。” (Như đỗ kỳ thi năng lực tiếng Nhật, dễ tìm việc ở Nhật hơn…)
- たら (tara): Dùng để diễn đạt điều kiện hoặc hậu quả xảy ra sau một sự kiện. Ví dụ trong câu: “ワンさんの日本語が上手だったら、きっと大丈夫です。” (Nếu tiếng Nhật của bạn giỏi, chắc chắn sẽ ổn thôi.)
- いない (inai): Dạng phủ định của động từ いる (ở, tồn tại). Ví dụ trong câu: “休みの間は、せんせいにも会えない” (Trong thời gian nghỉ, tôi cũng không thể gặp giáo viên.)
- ~てもいい (~temo ii): Dùng để diễn đạt ý nghĩa “có thể làm gì đó” hoặc “được phép làm gì đó”. Ví dụ trong câu: “私に聞いてもいいですよ。” (Bạn có thể hỏi tôi.)
Note
- Trợ từ chỉ đối tượng 受ける (ukeru): Tham dự, tham gia (ở đây là tham dự một kỳ thi).
- Từ “合格” trong tiếng Nhật đọc là “ごうかく” (goukaku) và có nghĩa là “đỗ”, “đạt” (trong bối cảnh thi cử, kiểm tra hoặc đánh giá). Từ này được sử dụng để chỉ việc thành công trong việc vượt qua một kỳ thi, kiểm tra hoặc đạt yêu cầu trong một đánh giá nào đó.
Nếu bạn muốn thêm từ vựng thì bạn có thể tham khảo những từ dưới đây.
STT | Kanji | Hiragana | Ví dụ câu | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | 能力 | のうりょく | 彼の能力はすごいです。 | Năng lực |
2 | 間 | あいだ | 間に合わなかった。 | Khoảng, giữa |
3 | つもり | つもり | 明日は買い物に行くつもりです。 | Ý định |
4 | 都合 | つごう | 都合が悪いので、今度のパーティーに行けません。 | Điều kiện |
5 | 最近 | さいきん | 最近、仕事が忙しい。 | Gần đây |
6 | 将来 | しょうらい | 将来の夢は何ですか。 | Tương lai |
7 | 最初 | さいしょ | 最初は難しいけど、慣れると楽になる。 | Đầu tiên |
8 | 最後 | さいご | これが最後のチャンスです。 | Cuối cùng |
9 | 今夜 | こんや | 今夜は雨が降るでしょう。 | Tối nay |
10 | 心配 | しんぱい | 心配しないで、大丈夫です。 | Lo lắng |
11 | 準備 | じゅんび | 試験の準備をしなければならない。 | Chuẩn bị |
12 | 頑張る | がんばる | 試験に向けて頑張ります。 | Cố gắng |
13 | ランチ | ランチ | 昼休みにランチを食べに行きましょう。 | Bữa trưa |
14 | ディナー | ディナー | 今日のディナーは何を食べますか。 | Bữa tối |
Số thứ tự | Kanji | Hira | Ví dụ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
15 | 自分 | じぶん | 自分の夢を追い求める。 | Bản thân |
16 | 留学 | りゅうがく | 来年、アメリカに留学する予定です。 | Du học |
17 | 留学生 | りゅうがくせい | 留学生の生活は大変だが、楽しい。 | Sinh viên du học |
18 | 入学 | にゅうがく | 来週、大学に入学します。 | Nhập học |
19 | 入学式 | にゅうがくしき | 入学式は盛大に行われた。 | Lễ nhập học |
20 | 卒業 | そつぎょう | あと2ヶ月で卒業だ。 | Tốt nghiệp |
21 | 卒業式 | そつぎょうしき | 卒業式の日、家族が来てくれた。 | Lễ tốt nghiệp |
22 | 研究 | けんきゅう | その研究は革新的だと言われている。 | Nghiên cứu |
23 | 研究室 | けんきゅうしつ | 研究室で実験を行う。 | Phòng nghiên cứu |
24 | 誘う | さそう | 週末、映画に誘われた。 | Mời, rủ |
25 | 約束 | やくそく | 彼と約束を果たす。 | Lời hứa |
26 | 線 | せん | 電車の線が混雑している。 | Đường, tuyến |
27 | 過ごす | すごす | 週末は家でゆっくり過ごす。 | Trải qua, sống |
28 | 予定 | よてい | 今日の予定は何ですか。 | Kế hoạch, dự định |
29 | 滑る | すべる | 雪道で滑って転んだ。 | Trượt, lướt |
30 | 守る | まもる | 約束を守る。 | Bảo vệ, giữ |
31 | 字 | じ | この漢字の読み方を教えてください。 | Chữ cái |
STT | Từ vựng | Kana | Ví dụ câu | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
32 | 田舎 | いなか | 私は田舎で育った。 | Quê hương, vùng quê |
33 | 慣れる | なれる | 新しい環境に慣れるのは大変だ。 | Quen với, thích nghi |
34 | 結婚式 | けっこんしき | 彼女と来月結婚式を挙げる。 | Lễ cưới |
35 | 事務所 | じむしょ | 彼女は大きな会社の事務所で働いている。 | Văn phòng |
36 | 住所 | じゅうしょ | 彼の住所を教えてください。 | Địa chỉ |
37 | 落す | おとす | 携帯を落としてしまった。 | Rơi, đánh rơi |
38 | 国際 | こくさい | 国際的な会議が開かれた。 | Quốc tế |
39 | 地理 | ちり | 地理のテストがある。 | Địa lý |
40 | 科学 | かがく | 科学の進歩は目覚ましい。 | Khoa học |
41 | 技術 | ぎじゅつ | 最新の技術を導入する。 | Công nghệ, kỹ thuật |
42 | しっかり | しっかりとやりましょう。 | Chắc chắn, cẩn thận | |
43 | ちゃんと | 彼女はちゃんとした人だ。 | Đầy đủ, chu đáo | |
44 | 合格 | ごうかく | 入試に合格する。 | Đỗ, thành công |
45 | 失敗 | しっぱい | 失敗から学ぶ。 | Thất bại, thất vọng |
46 | 勝つ | かつ | 彼女はいつも勝つ。 | Thắng, chiến thắng |
47 | 負ける | まける | 彼は競技で負けた。 | Thua, thất bại |
48 | 大事 | だいじ | 家族は大事だ。 | Quan trọng, đá |
49 | 発音 | はつおん | 発音が上手くなるように練習する。 | Phát âm |
50 | 文法 | ぶんぽう | 英語の文法を学ぶ。 | Ngữ pháp |