8.3 C
Tokyo

Triết lý sống của người Nhật: Không gì là không thể, kiến thức là sức mạnh, Ít là nhiều

Tiện ích

Thiên Minh
Thiên Minh
Mình hy vọng những chia sẻ về cuộc sống tại Nhật sẽ giúp ích mọi người.

Phương châm là những cụm từ ngắn gọn gói gọn sự khôn ngoan và hướng dẫn cuộc sống. Chúng thường được sử dụng để cung cấp hướng dẫn, động lực và nguồn cảm hứng, và chúng có thể được tìm thấy ở nhiều nền văn hóa khác nhau trên thế giới. Tại Nhật Bản, các phương châm được gọi là 座右の銘 (zayū no mei), và chúng được sử dụng phổ biến như một chủ đề trò chuyện, bao gồm cả trong các cuộc phỏng vấn xin việc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá bản chất của các phương châm tiếng Nhật, đặc điểm hình thức của chúng và các thành phần từ vựng phổ biến khiến chúng có sức ảnh hưởng lớn.

Bản chất của Mottos Nhật Bản

Các phương châm của Nhật Bản có nhiều hình thức khác nhau, nhưng có lẽ phổ biến nhất là yoji jukugo, một thành ngữ gồm bốn ký tự có thể cô đọng nhiều nội dung trong một định dạng ngắn (từ kiến ​​​​thức về quá khứ), shoshi kantetsu, dính vào ý định ban đầu của một người và ichigo ichie, cho rằng chúng ta nên trân trọng mọi cuộc gặp gỡ vì nó sẽ không bao giờ lặp lại.

Một định dạng phổ biến khác là một vị từ có dạng “A là B”, trong đó các phần A và B thường được dán cùng với trợ từ tiêu điểm は (wa). Ví dụ về những phương châm như vậy bao gồm 一寸先は闇 (issun saki wa yami), một sự thừa nhận rằng không thể biết trước tương lai vì nó bị che khuất trong bóng tối trước mặt bạn, và ピンチはチャンス (pinchi wa chansu) đầy katakana, một lời động viên rằng mỗi điểm khó mà chúng ta thấy mình ở có thể dẫn đến cơ hội.

Các khẩu hiệu Nhật Bản cũng có dạng mệnh lệnh, cung cấp chỉ dẫn cuộc sống mà đáng để tuân theo. Các ví dụ về các khẩu hiệu này bao gồm 急がば回れ (isogaba maware), khuyên bạn nên đi đường vòng khi đang vội và 迷った時はやめておけ (mayotta toki wa yamete-oke), lời cảnh báo để từ bỏ khi bạn cảm thấy do dự về điều đó.

Hình ảnh Sakura và núi Phú Sĩ luôn là hinhg ảnh được ca ngợi như tính cách của người Nhật. Ảnh: JJ Ying

Đặc điểm chính thức của Mottos Nhật Bản

Các khẩu hiệu Nhật Bản nổi tiếng với đặc điểm hình thức của chúng khác biệt so với tiếng Nhật nói hoặc viết thông thường. Ví dụ, các khẩu hiệu thường bao gồm các dạng ngữ pháp cổ hơn hoặc văn chương hơn, như なり, là một dạng cũ của động từ “to be” trong tiếng Nhật là である. Dạng này cũng có thể bị phủ định bằng cách chuyển なり thành ならず. Ví dụ, 情けは人の為ならず (nasake wa hito no tame narazu) nhắc nhở chúng ta cần đối xử đầy tình cảm với người khác, vì một ngày nào đó chúng ta cũng có thể cần sự đồng cảm của họ.

Một đặc điểm khác biệt của các phương châm tiếng Nhật là việc sử dụng 四字熟語, thường phức tạp hơn các từ thông thường và đòi hỏi một số kiến ​​thức về tiếng Trung Quốc cổ điển. Chúng thường được sử dụng để truyền đạt ý nghĩa sâu sắc trong một hình thức ngắn gọn.

Thành phần từ vựng phổ biến trong Mottos Nhật Bản

Phân tích của chúng tôi về các khẩu hiệu Nhật Bản cho thấy rằng có nhiều thành phần từ vựng phổ biến làm cho chúng trở nên ảnh hưởng đến như vậy. Một trong số đó là thuật ngữ 人生 (jinsei, cuộc đời), xuất hiện trong một số khẩu hiệu. Các ví dụ về các khẩu hiệu này bao gồm 人生は贈り物 (jinsei wa okurimono, cuộc đời là một món quà) và 人生一度きり (jinsei ichido kiri, cuộc đời chỉ có một lần).

Một thuật ngữ phổ biến khác trong các khẩu hiệu Nhật Bản là 今 (ima, bây giờ), được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống trong hiện tại. Ví dụ về các khẩu hiệu này bao gồm 今を生きる (ima o ikiru, sống trong hiện tại) và いつやるか、今でしょ (itsu yaru ka, ima deshō, khi nào chúng ta sẽ làm – bây giờ, tất nhiên).

Nỗ lực cũng là một chủ đề phổ biến trong các khẩu hiệu Nhật Bản, có lẽ do sự phổ biến của chúng trong phỏng vấn việc làm, nơi mà việc giới thiệu bản thân là một yếu tố quan trọng. Các ví dụ về các khẩu hiệu này bao gồm 努力に勝る天才はなし (doryoku ni masaru tensai wa nashi, không có thiên tài nào có thể đánh bại nỗ lực) và 努力は人を裏切らない (doryoku wa hito o uragiranai, nỗ lực sẽ không phản bội bạn). Cụm từ 努力は報われる (doryoku wa mukuwareru) cũng cho thấy rằng nỗ lực sẽ được đền đáp.

Kết Luận

Các khẩu hiệu Nhật Bản là một cách phổ biến để truyền đạt sự khôn ngoan và chỉ dẫn cuộc sống một cách ngắn gọn và ảnh hưởng. Chúng có nhiều hình thức khác nhau, bao gồm 四字熟語 (yoji jukugo), dạng câu tường thuật theo kiểu “A is B” và dạng mệnh lệnh. Các khẩu hiệu Nhật Bản nổi tiếng với đặc điểm hình thức của chúng, thường bao gồm các dạng ngữ pháp cổ hơn hoặc văn chương hơn và việc sử dụng 四字熟語. Các chủ đề phổ biến trong các khẩu hiệu Nhật Bản bao gồm tầm quan trọng của cuộc đời (人生), sống trong hiện tại (今) và giá trị của nỗ lực (努力). Sử dụng khẩu hiệu trong cuộc sống có thể cung cấp chỉ dẫn, động lực và cảm hứng để đạt được mục tiêu của mình.”

- Advertisement -spot_img
- Advertisement -spot_img

Tin mới